Có 2 kết quả:
灯台 dēng tái ㄉㄥ ㄊㄞˊ • 燈臺 dēng tái ㄉㄥ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lampstand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lampstand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0